Có 2 kết quả:
大义凛然 dà yì lǐn rán ㄉㄚˋ ㄧˋ ㄌㄧㄣˇ ㄖㄢˊ • 大義凜然 dà yì lǐn rán ㄉㄚˋ ㄧˋ ㄌㄧㄣˇ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
devotion to righteousness that inspires reverence (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
devotion to righteousness that inspires reverence (idiom)
Bình luận 0