Có 2 kết quả:

大义凛然 dà yì lǐn rán ㄉㄚˋ ㄧˋ ㄌㄧㄣˇ ㄖㄢˊ大義凜然 dà yì lǐn rán ㄉㄚˋ ㄧˋ ㄌㄧㄣˇ ㄖㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

devotion to righteousness that inspires reverence (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

devotion to righteousness that inspires reverence (idiom)

Bình luận 0